Thời gian hiện tại ở Stary Wiśnicz, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bocheński, Województwo Małopolskie – Stary Wiśnicz. Đánh bẩy Stary Wiśnicz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Wiśnicz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Wiśnicz, nhiều khách sạn ở Stary Wiśnicz, dân số ở Stary Wiśnicz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Wiśnicz, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:17
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Wiśnicz, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Stary Wiśnicz, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°55'32" 49.9255 |
Kinh độ | 20°29'11" 20.4864 |
Dân số | 1,705 |
Tính số lượt xem | 1,736 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,138 |
Về Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 106,096 |
Tính số lượt xem | 4,299 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,190 |
Sân bay gần Stary Wiśnicz, Powiat bocheński, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 52 km 32 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 97 km 60 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 112 km 70 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 117 km 73 ml | |
KSC | Barca Airport | 151 km 94 ml | |
RDO | Radom Airport | 171 km 106 ml |