Thời gian hiện tại ở Bucze, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie – Bucze. Đánh bẩy Bucze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bucze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bucze, nhiều khách sạn ở Bucze, dân số ở Bucze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bucze, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:50
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bucze, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Bucze, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°10'8" 50.169 |
Kinh độ | 20°55'32" 20.9256 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,887 |
Về Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 59,311 |
Tính số lượt xem | 4,548 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,520 |
Sân bay gần Bucze, Powiat dąbrowski, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 79 km 49 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 51 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 132 km 82 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 136 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 137 km 85 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 223 km 138 ml |