Thời gian hiện tại ở Bieńkowice, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie – Bieńkowice. Đánh bẩy Bieńkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkowice, nhiều khách sạn ở Bieńkowice, dân số ở Bieńkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkowice, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:56
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkowice, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Bieńkowice, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°54'51" 49.9142 |
Kinh độ | 20°2'4" 20.0344 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,298,270 |
Tính số lượt xem | 94,764 |
Về Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
Dân số | 126,339 |
Tính số lượt xem | 3,730 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,116 |
Sân bay gần Bieńkowice, Powiat myślenicki, Województwo Małopolskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 25 km 15 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 92 km 57 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 95 km 59 ml | |
KSC | Barca Airport | 164 km 102 ml | |
RDO | Radom Airport | 184 km 114 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 206 km 128 ml |