Thời gian hiện tại ở Strumiany Górne, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie – Strumiany Górne. Đánh bẩy Strumiany Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strumiany Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strumiany Górne, nhiều khách sạn ở Strumiany Górne, dân số ở Strumiany Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strumiany Górne, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:32
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strumiany Górne, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Strumiany Górne, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°8'39" 52.1441 |
Kinh độ | 20°24'54" 20.4151 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,548 |
Về Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 92,847 |
Tính số lượt xem | 3,767 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,323 |
Sân bay gần Strumiany Górne, Powiat grodziski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 38 km 24 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 38 km 23 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 84 km 52 ml | |
RDO | Radom Airport | 100 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 187 km 116 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 305 km 189 ml |