Thời gian hiện tại ở Stara Warka, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Stara Warka. Đánh bẩy Stara Warka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Warka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Warka, nhiều khách sạn ở Stara Warka, dân số ở Stara Warka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Warka, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:38
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Warka, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Stara Warka, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°48'14" 51.804 |
Kinh độ | 21°14'52" 21.2477 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,564 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,214 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,431 |
Sân bay gần Stara Warka, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 45 km 28 ml | |
RDO | Radom Airport | 46 km 29 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 83 km 51 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 118 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 184 km 114 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 196 km 122 ml |