Thời gian hiện tại ở Nowa Brzuza, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Nowa Brzuza. Đánh bẩy Nowa Brzuza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Brzuza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Brzuza, nhiều khách sạn ở Nowa Brzuza, dân số ở Nowa Brzuza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Brzuza, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:36
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Brzuza, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Nowa Brzuza, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°49'9" 51.8191 |
Kinh độ | 21°15'39" 21.2608 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,563 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,214 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,430 |
Sân bay gần Nowa Brzuza, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 44 km 27 ml | |
RDO | Radom Airport | 48 km 30 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 82 km 51 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 119 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 183 km 114 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 197 km 122 ml |