Thời gian hiện tại ở Biskupice Stare, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Biskupice Stare. Đánh bẩy Biskupice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biskupice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biskupice Stare, nhiều khách sạn ở Biskupice Stare, dân số ở Biskupice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biskupice Stare, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:01
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biskupice Stare, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Biskupice Stare, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°44'59" 51.7497 |
Kinh độ | 21°3'37" 21.0603 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,442 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,210 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,507 |
Sân bay gần Biskupice Stare, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 41 km 26 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 47 km 29 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 83 km 51 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 127 km 79 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 194 km 121 ml | |
BQT | Brest Airport | 198 km 123 ml |