Thời gian hiện tại ở Bończa, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Bończa. Đánh bẩy Bończa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bończa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bończa, nhiều khách sạn ở Bończa, dân số ở Bończa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bończa, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:10
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bończa, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Bończa, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°43'44" 51.7289 |
Kinh độ | 21°3'34" 21.0594 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,624 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,215 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,861 |
Sân bay gần Bończa, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 39 km 24 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 50 km 31 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 85 km 53 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 126 km 78 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 192 km 119 ml | |
BQT | Brest Airport | 198 km 123 ml |