Thời gian hiện tại ở Bądków, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie – Bądków. Đánh bẩy Bądków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bądków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bądków, nhiều khách sạn ở Bądków, dân số ở Bądków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bądków, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:17
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bądków, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bądków, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°45'3" 51.7508 |
Kinh độ | 20°49'38" 20.8272 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,498 |
Về Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 98,701 |
Tính số lượt xem | 9,213 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,943 |
Sân bay gần Bądków, Powiat grójecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 48 km 30 ml | |
RDO | Radom Airport | 48 km 30 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 79 km 49 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 98 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 141 km 88 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 200 km 124 ml |