Thời gian hiện tại ở Mieczki Ziemaki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Mieczki Ziemaki. Đánh bẩy Mieczki Ziemaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mieczki Ziemaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mieczki Ziemaki, nhiều khách sạn ở Mieczki Ziemaki, dân số ở Mieczki Ziemaki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mieczki Ziemaki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:57
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mieczki Ziemaki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Mieczki Ziemaki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'42" 53.0282 |
Kinh độ | 21°51'36" 21.8599 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,480 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,207 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,796 |
Sân bay gần Mieczki Ziemaki, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 104 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 113 km 70 ml | |
GNA | Grodno Airport | 147 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 170 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 222 km 138 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 248 km 154 ml |