Thời gian hiện tại ở Janki Stare, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Janki Stare. Đánh bẩy Janki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janki Stare, nhiều khách sạn ở Janki Stare, dân số ở Janki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janki Stare, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:56
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janki Stare, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Janki Stare, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°0'12" 53.0033 |
Kinh độ | 21°41'12" 21.6867 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,571 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,214 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,466 |
Sân bay gần Janki Stare, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 93 km 58 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 104 km 65 ml | |
GNA | Grodno Airport | 159 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 178 km 111 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 221 km 137 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 257 km 159 ml |