Thời gian hiện tại ở Krupia Wólka, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie – Krupia Wólka. Đánh bẩy Krupia Wólka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krupia Wólka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krupia Wólka, nhiều khách sạn ở Krupia Wólka, dân số ở Krupia Wólka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krupia Wólka, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:26
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krupia Wólka, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Krupia Wólka, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°59'15" 51.9876 |
Kinh độ | 21°2'15" 21.0375 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,056 |
Về Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 182,076 |
Tính số lượt xem | 6,375 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,026 |
Sân bay gần Krupia Wólka, Powiat piaseczyński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 21 km 13 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 58 km 36 ml | |
RDO | Radom Airport | 68 km 42 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 142 km 88 ml | |
BQT | Brest Airport | 195 km 121 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 220 km 136 ml |