Thời gian hiện tại ở Zambski Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie – Zambski Stare. Đánh bẩy Zambski Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zambski Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zambski Stare, nhiều khách sạn ở Zambski Stare, dân số ở Zambski Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zambski Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:37
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zambski Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Zambski Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°44'13" 52.737 |
Kinh độ | 21°13'14" 21.2206 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,309 |
Về Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 51,834 |
Tính số lượt xem | 5,976 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,617 |
Sân bay gần Zambski Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 50 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 65 km 40 ml | |
RDO | Radom Airport | 150 km 93 ml | |
BQT | Brest Airport | 193 km 120 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 195 km 121 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 242 km 151 ml |