Thời gian hiện tại ở Borsuki Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie – Borsuki Stare. Đánh bẩy Borsuki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borsuki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borsuki Stare, nhiều khách sạn ở Borsuki Stare, dân số ở Borsuki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Borsuki Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:42
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borsuki Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Borsuki Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°38'60" 52.65 |
Kinh độ | 21°7'0" 21.1167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,059 |
Về Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 51,834 |
Tính số lượt xem | 5,969 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,057 |
Sân bay gần Borsuki Stare, Powiat pułtuski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 38 km 24 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 54 km 34 ml | |
RDO | Radom Airport | 140 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 191 km 119 ml | |
BQT | Brest Airport | 197 km 122 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 251 km 156 ml |