Thời gian hiện tại ở Strykowice Górne, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie – Strykowice Górne. Đánh bẩy Strykowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strykowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strykowice Górne, nhiều khách sạn ở Strykowice Górne, dân số ở Strykowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strykowice Górne, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:36
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strykowice Górne, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Strykowice Górne, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°23'20" 51.389 |
Kinh độ | 21°36'1" 21.6003 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,969 |
Về Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 36,606 |
Tính số lượt xem | 4,377 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,465 |
Sân bay gần Strykowice Górne, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 27 km 17 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 78 km 48 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 97 km 60 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 135 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 145 km 90 ml | |
BQT | Brest Airport | 177 km 110 ml |