Thời gian hiện tại ở Leśniówka, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kluczborski, Województwo Opolskie – Leśniówka. Đánh bẩy Leśniówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśniówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśniówka, nhiều khách sạn ở Leśniówka, dân số ở Leśniówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśniówka, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:34
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśniówka, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Leśniówka, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°58'60" 50.9833 |
Kinh độ | 17°58'0" 17.9667 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,924 |
Về Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 66,189 |
Tính số lượt xem | 2,360 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,581 |
Sân bay gần Leśniówka, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 76 km 47 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 97 km 60 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 129 km 80 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 144 km 89 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 164 km 102 ml | |
POZ | Poznan Airport | 177 km 110 ml |