Thời gian hiện tại ở Stare Siołkowice, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat opolski, Województwo Opolskie – Stare Siołkowice. Đánh bẩy Stare Siołkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Siołkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Siołkowice, nhiều khách sạn ở Stare Siołkowice, dân số ở Stare Siołkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Siołkowice, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:29
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Siołkowice, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Stare Siołkowice, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°48'35" 50.8097 |
Kinh độ | 17°46'9" 17.7692 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,116 |
Về Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 123,612 |
Tính số lượt xem | 8,434 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,884 |
Sân bay gần Stare Siołkowice, Powiat opolski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 69 km 43 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 99 km 62 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 126 km 79 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 152 km 95 ml | |
POZ | Poznan Airport | 190 km 118 ml | |
BRQ | Turany Airport | 200 km 124 ml |