Thời gian hiện tại ở Gawrzyłowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Gawrzyłowa. Đánh bẩy Gawrzyłowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawrzyłowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawrzyłowa, nhiều khách sạn ở Gawrzyłowa, dân số ở Gawrzyłowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawrzyłowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:34
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawrzyłowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Gawrzyłowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°2'8" 50.0355 |
Kinh độ | 21°24'56" 21.4155 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,084 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 4,076 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,156 |
Sân bay gần Gawrzyłowa, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 45 km 28 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 137 km 85 ml | |
RDO | Radom Airport | 151 km 94 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 161 km 100 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 240 km 149 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 274 km 170 ml |