Thời gian hiện tại ở Dębica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie – Dębica. Đánh bẩy Dębica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębica, nhiều khách sạn ở Dębica, dân số ở Dębica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:07
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Dębica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°3'5" 50.0515 |
Kinh độ | 21°24'41" 21.4114 |
Dân số | 47,366 |
Tính số lượt xem | 47,463 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,245 |
Về Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 135,479 |
Tính số lượt xem | 3,998 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,737,589 |
Sân bay gần Dębica, Powiat dębicki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 45 km 28 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 138 km 86 ml | |
RDO | Radom Airport | 149 km 93 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 159 km 99 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 238 km 148 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 272 km 169 ml |