Thời gian hiện tại ở Wólka Horyniecka, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Wólka Horyniecka. Đánh bẩy Wólka Horyniecka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wólka Horyniecka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wólka Horyniecka, nhiều khách sạn ở Wólka Horyniecka, dân số ở Wólka Horyniecka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wólka Horyniecka, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:52
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wólka Horyniecka, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Wólka Horyniecka, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°10'26" 50.1739 |
Kinh độ | 23°19'42" 23.3283 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,456 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,241 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,811 |
Sân bay gần Wólka Horyniecka, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 60 km 37 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 93 km 58 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 126 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 220 km 136 ml |