Thời gian hiện tại ở Hałanie, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie – Hałanie. Đánh bẩy Hałanie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hałanie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hałanie, nhiều khách sạn ở Hałanie, dân số ở Hałanie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Hałanie, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:41
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hałanie, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Hałanie, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°11'40" 50.1944 |
Kinh độ | 23°24'11" 23.403 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 90,081 |
Về Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 56,086 |
Tính số lượt xem | 5,271 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,802,359 |
Sân bay gần Hałanie, Powiat lubaczowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 58 km 36 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 98 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 126 km 78 ml | |
BQT | Brest Airport | 216 km 134 ml |