Thời gian hiện tại ở Strażów, Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie – Strażów. Đánh bẩy Strażów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strażów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strażów, nhiều khách sạn ở Strażów, dân số ở Strażów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strażów, Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:35
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strażów, Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Strażów, Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°4'10" 50.0694 |
Kinh độ | 22°7'12" 22.1201 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,430 |
Về Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 169,165 |
Tính số lượt xem | 5,680 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,075 |
Sân bay gần Strażów, Powiat rzeszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 8 km 5 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 134 km 83 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 135 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 160 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 259 km 161 ml |