Thời gian hiện tại ở Bohatery Leśne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Bohatery Leśne. Đánh bẩy Bohatery Leśne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bohatery Leśne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bohatery Leśne, nhiều khách sạn ở Bohatery Leśne, dân số ở Bohatery Leśne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bohatery Leśne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:55 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bohatery Leśne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Bohatery Leśne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°47'48" 53.7966 |
Kinh độ | 23°32'2" 23.5338 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,037 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,598 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,585 |
Sân bay gần Bohatery Leśne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 23 km 14 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 125 km 78 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 147 km 92 ml | |
BQT | Brest Airport | 188 km 117 ml |