Thời gian hiện tại ở Maliszewo Łynki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Maliszewo Łynki. Đánh bẩy Maliszewo Łynki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maliszewo Łynki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maliszewo Łynki, nhiều khách sạn ở Maliszewo Łynki, dân số ở Maliszewo Łynki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Maliszewo Łynki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maliszewo Łynki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Maliszewo Łynki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°10'24" 53.1732 |
Kinh độ | 22°30'8" 22.5021 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,941 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,721 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,885 |
Sân bay gần Maliszewo Łynki, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 102 km 63 ml | |
BQT | Brest Airport | 150 km 93 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 213 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 322 km 200 ml |