Thời gian hiện tại ở Krzewo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Krzewo Stare. Đánh bẩy Krzewo Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzewo Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzewo Stare, nhiều khách sạn ở Krzewo Stare, dân số ở Krzewo Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzewo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:42
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzewo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Krzewo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'60" 53.1333 |
Kinh độ | 22°36'0" 22.6 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,425 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,906 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,009 |
Sân bay gần Krzewo Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 99 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 142 km 89 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 215 km 133 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 328 km 204 ml |