Thời gian hiện tại ở Niewino Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Podlaskie – Niewino Stare. Đánh bẩy Niewino Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niewino Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niewino Stare, nhiều khách sạn ở Niewino Stare, dân số ở Niewino Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Niewino Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niewino Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Niewino Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°48'55" 52.8153 |
Kinh độ | 23°3'37" 23.0604 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,016 |
Về Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 55,427 |
Tính số lượt xem | 7,837 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,220 |
Sân bay gần Niewino Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 96 km 59 ml | |
GNA | Grodno Airport | 107 km 66 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 178 km 111 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 148 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 250 km 156 ml |