Thời gian hiện tại ở Dębniki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Dębniki. Đánh bẩy Dębniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębniki, nhiều khách sạn ở Dębniki, dân số ở Dębniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębniki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:50
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębniki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Dębniki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°14'39" 53.2443 |
Kinh độ | 21°49'21" 21.8226 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,052 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,479 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,793 |
Sân bay gần Dębniki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 118 km 73 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 132 km 82 ml | |
GNA | Grodno Airport | 139 km 86 ml | |
BQT | Brest Airport | 187 km 116 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 199 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 142 ml |