Thời gian hiện tại ở Jankowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Jankowo. Đánh bẩy Jankowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jankowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jankowo, nhiều khách sạn ở Jankowo, dân số ở Jankowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jankowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:32
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jankowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Jankowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°11'60" 53.1999 |
Kinh độ | 21°49'17" 21.8214 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,034 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,478 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,516 |
Sân bay gần Jankowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 115 km 71 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 128 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 141 km 88 ml | |
BQT | Brest Airport | 184 km 114 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 204 km 127 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 233 km 145 ml |