Thời gian hiện tại ở Malawicze Górne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Malawicze Górne. Đánh bẩy Malawicze Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malawicze Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malawicze Górne, nhiều khách sạn ở Malawicze Górne, dân số ở Malawicze Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Malawicze Górne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:58
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malawicze Górne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Malawicze Górne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°24'27" 53.4076 |
Kinh độ | 23°37'8" 23.6189 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,991 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,492 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,592 |
Sân bay gần Malawicze Górne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 31 km 19 ml | |
BQT | Brest Airport | 145 km 90 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 167 km 104 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 175 km 109 ml |