Thời gian hiện tại ở Malawicze Dolne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Malawicze Dolne. Đánh bẩy Malawicze Dolne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malawicze Dolne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malawicze Dolne, nhiều khách sạn ở Malawicze Dolne, dân số ở Malawicze Dolne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Malawicze Dolne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:13
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malawicze Dolne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Malawicze Dolne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°24'35" 53.4096 |
Kinh độ | 23°37'36" 23.6266 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,017 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,494 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,004 |
Sân bay gần Malawicze Dolne, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 31 km 19 ml | |
BQT | Brest Airport | 145 km 90 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 167 km 104 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 175 km 108 ml |