Thời gian hiện tại ở Wiżajny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Wiżajny. Đánh bẩy Wiżajny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiżajny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiżajny, nhiều khách sạn ở Wiżajny, dân số ở Wiżajny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wiżajny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:59
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiżajny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Wiżajny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°22'4" 54.3677 |
Kinh độ | 22°52'6" 22.8684 |
Dân số | 974 |
Tính số lượt xem | 1,026 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,440 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 9,918 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,049 |
Sân bay gần Wiżajny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
KUN | Kaunas Airport | 90 km 56 ml | |
GNA | Grodno Airport | 99 km 61 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 209 km 130 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 264 km 164 ml | |
RIX | Riga International Airport | 293 km 182 ml |