Thời gian hiện tại ở Rogożajny Małe, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Rogożajny Małe. Đánh bẩy Rogożajny Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rogożajny Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rogożajny Małe, nhiều khách sạn ở Rogożajny Małe, dân số ở Rogożajny Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rogożajny Małe, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:12
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rogożajny Małe, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:05 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Rogożajny Małe, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°20'34" 54.3427 |
Kinh độ | 22°51'36" 22.86 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,019 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,278 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,324 |
Sân bay gần Rogożajny Małe, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
KUN | Kaunas Airport | 92 km 57 ml | |
GNA | Grodno Airport | 97 km 60 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 211 km 131 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 266 km 165 ml | |
RIX | Riga International Airport | 295 km 184 ml |