Thời gian hiện tại ở Niziołki Dobki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Niziołki Dobki. Đánh bẩy Niziołki Dobki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niziołki Dobki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niziołki Dobki, nhiều khách sạn ở Niziołki Dobki, dân số ở Niziołki Dobki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Niziołki Dobki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:54
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niziołki Dobki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Niziołki Dobki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'1" 53.0337 |
Kinh độ | 22°29'57" 22.4993 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,037 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,333 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,589 |
Sân bay gần Niziołki Dobki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 111 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 138 km 86 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 227 km 141 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 337 km 209 ml |