Thời gian hiện tại ở Kostry Litwa, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Kostry Litwa. Đánh bẩy Kostry Litwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kostry Litwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kostry Litwa, nhiều khách sạn ở Kostry Litwa, dân số ở Kostry Litwa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kostry Litwa, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:54
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kostry Litwa, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Kostry Litwa, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°51'32" 52.859 |
Kinh độ | 22°38'3" 22.6343 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,233 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,443 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,314 |
Sân bay gần Kostry Litwa, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 118 km 73 ml | |
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 181 km 112 ml | |
RDO | Radom Airport | 190 km 118 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 242 km 150 ml |