Thời gian hiện tại ở Zambrów, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Zambrów. Đánh bẩy Zambrów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zambrów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zambrów, nhiều khách sạn ở Zambrów, dân số ở Zambrów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zambrów, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:45
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zambrów, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Zambrów, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°59'8" 52.9855 |
Kinh độ | 22°14'36" 22.2432 |
Dân số | 22,857 |
Tính số lượt xem | 22,939 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,490 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,588 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,748,178 |
Sân bay gần Zambrów, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 128 km 80 ml | |
BQT | Brest Airport | 147 km 91 ml | |
RDO | Radom Airport | 191 km 119 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 197 km 123 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 149 ml |