Thời gian hiện tại ở Pławniowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gliwicki, Województwo Śląskie – Pławniowice. Đánh bẩy Pławniowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pławniowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pławniowice, nhiều khách sạn ở Pławniowice, dân số ở Pławniowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pławniowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:30
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pławniowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Pławniowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'57" 50.3824 |
Kinh độ | 18°28'57" 18.4825 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,342 |
Về Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 115,647 |
Tính số lượt xem | 2,484 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,758 |
Sân bay gần Pławniowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 43 km 27 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 81 km 50 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 99 km 62 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 162 km 101 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 193 km 120 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 275 km 171 ml |