Thời gian hiện tại ở Dzimierz, Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rybnicki, Województwo Śląskie – Dzimierz. Đánh bẩy Dzimierz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dzimierz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dzimierz, nhiều khách sạn ở Dzimierz, dân số ở Dzimierz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dzimierz, Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:22
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dzimierz, Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Dzimierz, Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°6'24" 50.1068 |
Kinh độ | 18°21'8" 18.3522 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,188 |
Về Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 77,942 |
Tính số lượt xem | 1,670 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,793 |
Sân bay gần Dzimierz, Powiat rybnicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 49 km 30 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 65 km 41 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 103 km 64 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 178 km 111 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 194 km 121 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 306 km 190 ml |