Thời gian hiện tại ở Ząbkowice, Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie – Ząbkowice. Đánh bẩy Ząbkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ząbkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ząbkowice, nhiều khách sạn ở Ząbkowice, dân số ở Ząbkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ząbkowice, Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:05
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ząbkowice, Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Ząbkowice, Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'9" 50.3692 |
Kinh độ | 19°16'15" 19.2708 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 77,961 |
Về Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 121,121 |
Tính số lượt xem | 1,011 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,859 |
Sân bay gần Ząbkowice, Dąbrowa Górnicza, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 18 km 11 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 50 km 31 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 111 km 69 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 151 km 94 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 160 km 100 ml | |
RDO | Radom Airport | 177 km 110 ml |