Thời gian hiện tại ở Stara Kuźnica, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie – Stara Kuźnica. Đánh bẩy Stara Kuźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Kuźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Kuźnica, nhiều khách sạn ở Stara Kuźnica, dân số ở Stara Kuźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Kuźnica, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:56
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Kuźnica, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Stara Kuźnica, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'51" 51.2143 |
Kinh độ | 20°30'19" 20.5053 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,578 |
Về Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 81,315 |
Tính số lượt xem | 8,117 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,164 |
Sân bay gần Stara Kuźnica, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 53 km 33 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 95 km 59 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 111 km 69 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 130 km 81 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 136 km 85 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 138 km 86 ml |