Thời gian hiện tại ở Orło, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Orło. Đánh bẩy Orło mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orło mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orło, nhiều khách sạn ở Orło, dân số ở Orło, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Orło, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:42
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orło, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Orło, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°58'21" 53.9725 |
Kinh độ | 21°34'27" 21.5742 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,290 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,653 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,858 |
Sân bay gần Orło, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 120 km 74 ml | |
GNA | Grodno Airport | 150 km 93 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 180 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 183 km 114 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 204 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 222 km 138 ml |