Thời gian hiện tại ở Łuknajno, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Łuknajno. Đánh bẩy Łuknajno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łuknajno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łuknajno, nhiều khách sạn ở Łuknajno, dân số ở Łuknajno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łuknajno, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:56
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łuknajno, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Łuknajno, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°47'54" 53.7984 |
Kinh độ | 21°38'21" 21.6393 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,950 |
Về Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 50,381 |
Tính số lượt xem | 4,818 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,595 |
Sân bay gần Łuknajno, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 139 km 86 ml | |
GNA | Grodno Airport | 143 km 89 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 164 km 102 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 186 km 116 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 192 km 119 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 242 km 150 ml |