Thời gian hiện tại ở Połcie Stare, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Połcie Stare. Đánh bẩy Połcie Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Połcie Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Połcie Stare, nhiều khách sạn ở Połcie Stare, dân số ở Połcie Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Połcie Stare, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:38
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Połcie Stare, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Połcie Stare, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'32" 53.3088 |
Kinh độ | 20°32'59" 20.5497 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,798 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 5,164 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,296 |
Sân bay gần Połcie Stare, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 96 km 59 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 130 km 81 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 175 km 109 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 296 km 184 ml |