Thời gian hiện tại ở Połcie Młode, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Połcie Młode. Đánh bẩy Połcie Młode mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Połcie Młode mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Połcie Młode, nhiều khách sạn ở Połcie Młode, dân số ở Połcie Młode, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Połcie Młode, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Połcie Młode, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Połcie Młode, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'47" 53.3131 |
Kinh độ | 20°33'39" 20.5607 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,004 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 5,129 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,348 |
Sân bay gần Połcie Młode, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 96 km 60 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 130 km 81 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 175 km 108 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 295 km 183 ml |