Thời gian hiện tại ở Pożegi, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Pożegi. Đánh bẩy Pożegi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pożegi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pożegi, nhiều khách sạn ở Pożegi, dân số ở Pożegi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pożegi, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:09
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pożegi, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Pożegi, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°32'60" 53.55 |
Kinh độ | 21°55'0" 21.9167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,735 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,074 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,599 |
Sân bay gần Pożegi, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 125 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 149 km 92 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 166 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 172 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 199 km 123 ml | |
BQT | Brest Airport | 207 km 129 ml |