Thời gian hiện tại ở Nowe Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Nowe Drygały. Đánh bẩy Nowe Drygały mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowe Drygały mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowe Drygały, nhiều khách sạn ở Nowe Drygały, dân số ở Nowe Drygały, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowe Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:31
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowe Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Nowe Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°40'7" 53.6687 |
Kinh độ | 22°5'21" 22.0892 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,050 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,090 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,164 |
Sân bay gần Nowe Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 113 km 70 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 181 km 113 ml | |
BQT | Brest Airport | 210 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 262 km 163 ml |