Thời gian hiện tại ở Wiłkajcie, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Wiłkajcie. Đánh bẩy Wiłkajcie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiłkajcie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiłkajcie, nhiều khách sạn ở Wiłkajcie, dân số ở Wiłkajcie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wiłkajcie, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:36
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiłkajcie, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Wiłkajcie, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°19'53" 54.3313 |
Kinh độ | 22°12'33" 22.2092 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,172 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,305 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,809 |
Sân bay gần Wiłkajcie, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KUN | Kaunas Airport | 127 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 128 km 79 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 194 km 120 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 253 km 157 ml | |
RIX | Riga International Airport | 309 km 192 ml |