Thời gian hiện tại ở Qīzān an Najjār, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza Strip – Qīzān an Najjār. Đánh bẩy Qīzān an Najjār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qīzān an Najjār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qīzān an Najjār, nhiều khách sạn ở Qīzān an Najjār, dân số ở Qīzān an Najjār, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Qīzān an Najjār, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:20
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qīzān an Najjār, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Qīzān an Najjār, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°19'26" 31.3238 |
Kinh độ | 34°17'12" 34.2866 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,298 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,867 |
Sân bay gần Qīzān an Najjār, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 62 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 167 km 104 ml | |
HFA | Haifa Airport | 180 km 112 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 300 km 187 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 312 km 194 ml |