Thời gian hiện tại ở Abū Rashwān, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Abū Rashwān. Đánh bẩy Abū Rashwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rashwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rashwān, nhiều khách sạn ở Abū Rashwān, dân số ở Abū Rashwān, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Abū Rashwān, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rashwān, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Abū Rashwān, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°19'41" 31.3281 |
Kinh độ | 34°17'3" 34.2841 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,296 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,145 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,856 |
Sân bay gần Abū Rashwān, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 93 km 58 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 61 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 168 km 104 ml | |
HFA | Haifa Airport | 180 km 112 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 300 km 186 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 312 km 194 ml |