Thời gian hiện tại ở Al Barāzīl, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Rafah, Gaza Strip – Al Barāzīl. Đánh bẩy Al Barāzīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Barāzīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Barāzīl, nhiều khách sạn ở Al Barāzīl, dân số ở Al Barāzīl, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Barāzīl, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:01
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Barāzīl, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Barāzīl, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°16'20" 31.2721 |
Kinh độ | 34°15'12" 34.2532 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,310 |
Về Rafah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,137 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,935 |
Sân bay gần Al Barāzīl, Rafah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 106 km 66 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 172 km 107 ml | |
HFA | Haifa Airport | 187 km 116 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 307 km 191 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 319 km 198 ml |