Thời gian hiện tại ở Bayt Ḩānūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Bayt Ḩānūn. Đánh bẩy Bayt Ḩānūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Ḩānūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Ḩānūn, nhiều khách sạn ở Bayt Ḩānūn, dân số ở Bayt Ḩānūn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Ḩānūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:38
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Ḩānūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bayt Ḩānūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'7" 31.5353 |
Kinh độ | 34°32'9" 34.5358 |
Dân số | 37,392 |
Tính số lượt xem | 37,565 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,050 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,051 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,625 |
Sân bay gần Bayt Ḩānūn, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 61 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 139 km 87 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 270 km 168 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 279 km 173 ml |